Có 2 kết quả:
以此类推 yǐ cǐ lèi tuī ㄧˇ ㄘˇ ㄌㄟˋ ㄊㄨㄟ • 以此類推 yǐ cǐ lèi tuī ㄧˇ ㄘˇ ㄌㄟˋ ㄊㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) and so on
(2) in a similar fashion
(2) in a similar fashion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) and so on
(2) in a similar fashion
(2) in a similar fashion
Bình luận 0